--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chánh chủ khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chánh chủ khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh chủ khảo
+
Chairman of the examiners' board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh chủ khảo"
Những từ có chứa
"chánh chủ khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
chánh chủ khảo
:
Chairman of the examiners' board
+
omnigenous
:
nhiều loại, nhiều thứ
+
mutable
:
có thể đổi, có thể biến đổi
+
immortality
:
tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi
+
quốc văn
:
national literature